Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
sku//o
Cấu trúc dự đoán:
sku/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ッジョ

eo skuiĝo

Cấu trúc từ:
sku//o
Cấu trúc dự đoán:
sku/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ッジョ

Từ đồng nghĩa

  • eo komocio (Nguồn: Ssv)
  • eo cerba komocio (Nguồn: Ssv)
  • eo skuiĝi

    Từ mục chính:
    sku/i
    Cấu trúc từ:
    sku//i
    Cấu trúc dự đoán:
    sku/i/ĝi
    Prononco per kanaoj:
    ッジ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo barakti (Nguồn: VES)
  • eo skuo

    Từ mục chính:
    sku/i
    Cấu trúc từ:
    sku/o
    Prononco per kanaoj:
    クー

    Bản dịch

    en skua

    Bản dịch

    eo skui

    Từ mục chính:
    sku/i
    Cấu trúc từ:
    sku/i
    Prononco per kanaoj:
    クー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo skuadi (Nguồn: VES)
  • eo ŝanceli (Nguồn: VES)
  • eo tremigi (Nguồn: VES)
  • eo kirli (Nguồn: VES)
  • eo balanci (Nguồn: VES)
  • eo svingi (Nguồn: VES)
  • eo puŝi (Nguồn: VES)
  • eo ŝovi (Nguồn: VES)
  • eo tuŝegi (Nguồn: VES)
  • eo movi (Nguồn: VES)
  • (?) skuiĝo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog