Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
sklav/ec/a
Prononco per kanaoj:
ヴェーツァ

eo sklaveca

Cấu trúc dự đoán:
sklav/ec/a
Prononco per kanaoj:
ヴェーツァ

Từ đồng nghĩa

  • eo servila (Nguồn: VES)
  • eo sklaveco

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sklav/ec/o
    Cấu trúc dự đoán:
    sklav/e/co
    Prononco per kanaoj:
    ヴェーツォ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo servitudo (Nguồn: VES)
  • eo sklavo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sklav/o
    Prononco per kanaoj:
    ヴォ

    Bản dịch

    Ví dụ

    io sklavo

    Bản dịch

    • eo sklavo (Dịch ngược)
    • ja 奴隷 (Gợi ý tự động)
    • ja とりこ (Gợi ý tự động)
    • en slave (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 奴隶 (Gợi ý tự động)
    • zh 奴才 (Gợi ý tự động)

    eo sklava

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sklav/a
    Prononco per kanaoj:
    ヴァ

    Bản dịch

    eo sklavi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sklav/i
    Prononco per kanaoj:
    ヴィ

    Bản dịch

    (?) sklaveca

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog