Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
sent/um/o/j
Cấu trúc dự đoán:
sent/u/mo/j
Prononco per kanaoj:
セントゥー

eo sentumo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sent/um/o
Cấu trúc dự đoán:
sent/u/mo
Prononco per kanaoj:
セントゥー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo sento

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sent/o
Cấu trúc dự đoán:
sen/tose/n/to
Prononco per kanaoj:
セン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo senta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sent/a
Cấu trúc dự đoán:
sen/tase/n/ta
Prononco per kanaoj:
セン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo senti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sent/i
Prononco per kanaoj:
センティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) sentumoj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog