Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo sekteca

Cấu trúc dự đoán:
sekt/ec/a
Prononco per kanaoj:
テーツァ

Bản dịch

eo sekteco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sekt/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
sekt/e/cosek/te/co
Prononco per kanaoj:
テーツォ

Bản dịch

eo sekto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sekt/o
Cấu trúc dự đoán:
sek/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo klano (en politiko) (Nguồn: Ssv)
  • eo grupo (Nguồn: VES)
  • io sekto

    Bản dịch

    • eo sekto (Dịch ngược)
    • ja 宗派 (Gợi ý tự động)
    • ja 教派 (Gợi ý tự động)
    • ja 学派 (Gợi ý tự động)
    • ja 党派 (Gợi ý tự động)
    • ja 派閥 (Gợi ý tự động)
    • ja 分派 (Gợi ý tự động)
    • ja セクト (Gợi ý tự động)
    • en faction (Gợi ý tự động)
    • en sect (Gợi ý tự động)

    eo sekta

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sekt/a
    Cấu trúc dự đoán:
    sek/ta
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) sekteca

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog