Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo sarkilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sark/il/o
Cấu trúc dự đoán:
sark/i/lo
Prononco per kanaoj:
キー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo hojo (Nguồn: VES)
  • eo sarki

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sark/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io sarko

    Bản dịch

    • eo ĉerko (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en coffin (Gợi ý tự động)
    • zh 棺材 (Gợi ý tự động)

    (?) sarkilo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog