Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo sangero

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sang/er/o
Cấu trúc dự đoán:
sang/e/rosan/ge/ro
Prononco per kanaoj:
サンゲー

Bản dịch

eo Sangero

Cấu trúc từ:
sang/er/o
Cấu trúc dự đoán:
sang/e/rosan/ge/ro
Prononco per kanaoj:
サンゲー

Bản dịch

eo sango

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sang/o
Cấu trúc dự đoán:
san/go
Prononco per kanaoj:
サン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo hemato (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io sango

    Bản dịch

    • eo sango (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 血液 (Gợi ý tự động)
    • ja 血統 (Gợi ý tự động)
    • ja 血筋 (Gợi ý tự động)
    • ja 熱血 (Gợi ý tự động)
    • ja 血気 (Gợi ý tự động)
    • ja 流血 (Gợi ý tự động)
    • ja 殺傷 (Gợi ý tự động)
    • en blood (Gợi ý tự động)
    • zh 血液 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 血统 (Gợi ý tự động)

    eo sanga

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sang/a
    Prononco per kanaoj:
    サン

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo ruĝa sanga korpusklo (Nguồn: 开放)
  • eo sanga batalo (Nguồn: pejv)
  • eo sanga kaĉo (ちのり) (Nguồn: pejv)
  • eo sanga makulo (Nguồn: pejv)
  • eo sangi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sang/i
    Prononco per kanaoj:
    サン

    Bản dịch

    (?) sangero

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog