Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
salv/isal/vi
Prononco per kanaoj:
ヴィ

eo salvi/o

Từ chứa gốc "salvi"

salvio

Cấu trúc từ:
salvi/o
Cấu trúc dự đoán:
salv/iosalv/i/osal/vi/o
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

Ví dụ

eo salvo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
salv/o
Cấu trúc dự đoán:
sal/vo
Prononco per kanaoj:
ヴォ

Bản dịch

en salvo

Bản dịch

(?) salvi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog