Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo sablujo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sabl/uj/o
Cấu trúc dự đoán:
sabl/u/josabl/u/j/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo sablo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sabl/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

io sablo

Bản dịch

  • eo sablo (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 尿砂 (Gợi ý tự động)
  • en sand (Gợi ý tự động)
  • zh 沙子 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

eo sabla

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sabl/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

  • eo sabla elimo (の仲間) (Nguồn: pejv)
  • eo sabla horloĝo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo sabla trombo (陸上の) (Nguồn: pejv)
  • eo sablaj montetoj (Nguồn: ESPDIC)
  • eo sabli

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    sabl/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo sabloŝuti (Nguồn: VES)
  • (?) sablujo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog