Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo Rodopo

Cấu trúc từ:
rodop/o
Cấu trúc dự đoán:
rod/op/orod/o/poro/do/po
Prononco per kanaoj:
ドー

Bản dịch

eo rod/o

Từ chứa gốc "rod"

rodo

Cấu trúc từ:
rod/o
Cấu trúc dự đoán:
ro/do
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ankradejo (Nguồn: VES)
  • rodi

    Rodo

    en rod

    Bản dịch

    • eo bastono (Dịch ngược)
    • eo stango (Dịch ngược)
    • eo vergo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io bastono (Gợi ý tự động)
    • en baton (Gợi ý tự động)
    • en cane (Gợi ý tự động)
    • en staff (Gợi ý tự động)
    • en stick (Gợi ý tự động)
    • en bar (Gợi ý tự động)
    • zh 拐杖 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 指挥棒 (Gợi ý tự động)
    • zh 权杖 (Gợi ý tự động)
    • ja さお (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io stango (Gợi ý tự động)
    • en handle (Gợi ý tự động)
    • en pole (Gợi ý tự động)
    • en shaft (Gợi ý tự động)
    • en spar (Gợi ý tự động)
    • en stake (Gợi ý tự động)
    • en stave (Gợi ý tự động)
    • en perch (Gợi ý tự động)
    • zh 竿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • ja 細枝 (Gợi ý tự động)
    • ja むち (Gợi ý tự động)
    • ja 細い棒 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io vergo (Gợi ý tự động)
    • en switch (Gợi ý tự động)
    • en wand (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 鞭子 (Gợi ý tự động)
    • zh 枝条 (Gợi ý tự động)
    • zh 小树枝 (Gợi ý tự động)
    • zh 细长小棒 (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3