Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo rizaĵo

Từ mục chính:
riz/o
Cấu trúc từ:
riz//o
Cấu trúc dự đoán:
riz/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ザージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo fano (en la signifo de rizaĵo laŭ la uzo de ĉinaj esperantistoj) (Nguồn: Ssv)
  • eo rizoto (Nguồn: Ssv)
  • eo rizo

    Từ mục chính:
    riz/o
    Cấu trúc từ:
    riz/o
    Prononco per kanaoj:
    リー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io rizo

    Bản dịch

    • eo rizo (Dịch ngược)
    • la Oryza sativa (Gợi ý tự động)
    • ja イネ (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 米飯 (Gợi ý tự động)
    • ja ライス (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en rice (Gợi ý tự động)
    • zh 大米饭 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 米饭 (Gợi ý tự động)
    • zh 大米 (Gợi ý tự động)
    • zh 稻米 (Gợi ý tự động)
    • zh 稻属植物 (Gợi ý tự động)
    • zh 稻粒 (Gợi ý tự động)

    (?) rizaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog