Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ringito

Cấu trúc từ:
ringit/o
Cấu trúc dự đoán:
ring/it/oring/i/to
Prononco per kanaoj:
リンギー

Bản dịch

eo ringo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ring/o
Prononco per kanaoj:
リン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo boksejo (en boksado) (Nguồn: Ssv)
  • eo boksa podio (en boksado) (Nguồn: Ssv)
  • eo pugnobatala podio (en boksado) (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io ringo

    Bản dịch

    • eo ringo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 指輪 (Gợi ý tự động)
    • ja 環状のもの (Gợi ý tự động)
    • en ring (Gợi ý tự động)
    • zh 戒指 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo ringa

    Cấu trúc dự đoán:
    ring/a
    Prononco per kanaoj:
    リン

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo ringa eklipso (Nguồn: ESPDIC)
  • eo ringa fingro (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) ringito

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog