Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo ringiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ring//i
Cấu trúc dự đoán:
ring/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
リンギーッジ

Bản dịch

eo ringo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ring/o
Prononco per kanaoj:
リン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo boksejo (en boksado) (Nguồn: Ssv)
  • eo boksa podio (en boksado) (Nguồn: Ssv)
  • eo pugnobatala podio (en boksado) (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io ringo

    Bản dịch

    • eo ringo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 指輪 (Gợi ý tự động)
    • ja 環状のもの (Gợi ý tự động)
    • en ring (Gợi ý tự động)
    • zh 戒指 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo ringa

    Cấu trúc dự đoán:
    ring/a
    Prononco per kanaoj:
    リン

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo ringa eklipso (Nguồn: ESPDIC)
  • eo ringa fingro (Nguồn: ESPDIC)
  • Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3