Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo rimarkilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rimark/il/o
Cấu trúc dự đoán:
rimark/i/lorim/ar/kilorim/ark/il/o
Prononco per kanaoj:
リマキー

Bản dịch

eo rimarki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rimark/i
Cấu trúc dự đoán:
rim/ark/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo rimarko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rimark/o
Cấu trúc dự đoán:
rim/ark/orim/ar/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) rimarkilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog