Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo rena

Từ mục chính:
ren/o
Cấu trúc từ:
ren/a
Cấu trúc dự đoán:
re/n/a
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo rena kapsulo (Nguồn: pejv)
  • eo rena koliko (じんせんつう) (Nguồn: pejv)
  • eo reno

    Từ mục chính:
    ren/o
    Cấu trúc từ:
    ren/o
    Cấu trúc dự đoán:
    re/nore/n/o
    Prononco per kanaoj:
    レー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo nefro (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io reno

    Bản dịch

    • eo reno (Dịch ngược)
    • ja 腎臓 (Gợi ý tự động)
    • en kidney (Gợi ý tự động)
    • zh 肾脏 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • fr rein (Gợi ý tự động)

    (?) rena

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog