Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo relingo

Từ mục chính:
rel/o
Cấu trúc từ:
rel/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
rel/in/gore/lin/gorel/i/n/go
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ferdeka barilo (en ŝipoj) (Nguồn: Ssv)
  • eo relo

    Từ mục chính:
    rel/o
    Cấu trúc từ:
    rel/o
    Cấu trúc dự đoán:
    re/lo
    Prononco per kanaoj:
    レー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

    io relo

    Bản dịch

    • eo relo (Dịch ngược)
    • ja レール (Gợi ý tự động)
    • ja 軌条 (Gợi ý tự động)
    • ja 横棒 (Gợi ý tự động)
    • ja 横木 (Gợi ý tự động)
    • en rail (Gợi ý tự động)
    • zh 轨条 (Gợi ý tự động)
    • zh 横杆 (Gợi ý tự động)
    • zh 路轨 (Gợi ý tự động)

    (?) relingo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog