Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo reĝeco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
reĝ/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
reĝ/e/co
Prononco per kanaoj:
ッジェーツォ

Bản dịch

eo reĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
reĝ/a
Prononco per kanaoj:
ッジャ

Bản dịch

Ví dụ

eo reĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
reĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
re/ĝi
Prononco per kanaoj:
ッジ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo reĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
reĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
re/ĝo
Prononco per kanaoj:
ッジョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) reĝeco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog