Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ravigi

Cấu trúc dự đoán:
rav/ig/i
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

eo raviga

Cấu trúc dự đoán:
rav/ig/a
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Từ đồng nghĩa

eo ravo

Từ mục chính:
rav/i
Cấu trúc từ:
rav/o
Prononco per kanaoj:
ラーヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo rava

Từ mục chính:
rav/i
Cấu trúc từ:
rav/a
Prononco per kanaoj:
ラーヴァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ravi

Từ mục chính:
rav/i
Cấu trúc từ:
rav/i
Prononco per kanaoj:
ラーヴィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) ravigi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog