Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo rasa

Từ mục chính:
ras/o
Cấu trúc từ:
ras/a
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Ví dụ

eo raso

Từ mục chính:
ras/o
Cấu trúc từ:
ras/o
Prononco per kanaoj:
ラー
《古》一族, 民族

Bản dịch

Ví dụ

  • eo blanka raso (Nguồn: pejv)
  • eo dombloka raso (Nguồn: pejv)
  • eo flava raso (Nguồn: pejv)
  • eo kolora raso (Nguồn: pejv)
  • eo nigra raso (Nguồn: pejv)
  • io raso

    Bản dịch

    • eo raso (Dịch ngược)
    • ja 人種 (Gợi ý tự động)
    • ja 品種 (Gợi ý tự động)
    • ja 亜種 (Gợi ý tự động)
    • eo subspecio (Gợi ý tự động)
    • en breed (Gợi ý tự động)
    • en race (Gợi ý tự động)

    (?) rasa

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog