Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
raci/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
raci/e/co
Prononco per kanaoj:
ラツィエーツォ

eo racieco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
raci/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
raci/e/co
Prononco per kanaoj:
ラツィエーツォ

Bản dịch

eo racia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
raci/a
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo racio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
raci/o
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) racieco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog