Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo puntaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
punt//o
Cấu trúc dự đoán:
punt/a/ĵopun/ta/ĵo
Prononco per kanaoj:
プンタージョ

Bản dịch

eo punto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
punt/o
Cấu trúc dự đoán:
pun/to
Prononco per kanaoj:
プン

Bản dịch

io punto

Bản dịch

  • eo punkto (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 地点 (Gợi ý tự động)
  • ja 句点 (Gợi ý tự động)
  • ja 要点 (Gợi ý tự động)
  • ja ポイント (Gợi ý tự động)
  • ja ピリオド (Gợi ý tự động)
  • ja ドット (Gợi ý tự động)
  • en dot (Gợi ý tự động)
  • en period (Gợi ý tự động)
  • en point (Gợi ý tự động)
  • en spot (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

eo punta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
punt/a
Cấu trúc dự đoán:
pun/ta
Prononco per kanaoj:
プン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo aĵura (Nguồn: VES)
  • (?) puntaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog