Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo pugni

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pugn/i
Cấu trúc dự đoán:
pug/nipug/n/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo pugno

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pugn/o
Cấu trúc dự đoán:
pug/nopug/n/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io pugno

Bản dịch

  • eo pugno (Dịch ngược)
  • ja こぶし (Gợi ý tự động)
  • ja げんこつ (Gợi ý tự động)
  • en fist (Gợi ý tự động)
  • zh 拳头 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) pugni

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog