Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
pru/a
Prononco per kanaoj:
ルー

eo pruo

Cấu trúc từ:
pru/o
Prononco per kanaoj:
ルー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ŝipkapo (Nguồn: Ssv)
  • eo ŝipantaŭo (Nguồn: Ssv)
  • io pruo

    Bản dịch

    • eo pruo (Dịch ngược)
    • ja 船首 (Gợi ý tự động)
    • ja へさき (Gợi ý tự động)
    • eo ŝipkapo (Gợi ý tự động)
    • eo ŝipnazo (Gợi ý tự động)
    • en bow (Gợi ý tự động)
    • en prow (Gợi ý tự động)

    (?) prua

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog