Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo principa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
princip/a
Prononco per kanaoj:
リンツィー

Bản dịch

Ví dụ

eo principo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
princip/o
Cấu trúc dự đoán:
princ/i/popri/n/ci/po
Prononco per kanaoj:
リンツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bazo (Nguồn: VES)
  • eo leĝo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io principo

    Bản dịch

    • eo principo (Dịch ngược)
    • ja 原理 (Gợi ý tự động)
    • ja 原則 (Gợi ý tự động)
    • ja 根源 (Gợi ý tự động)
    • ja 本源 (Gợi ý tự động)
    • ja 主義 (Gợi ý tự động)
    • ja 行動指針 (Gợi ý tự động)
    • ja 方針 (Gợi ý tự động)
    • en principle (Gợi ý tự động)
    • zh 本原 (Gợi ý tự động)
    • zh 起源 (Gợi ý tự động)
    • zh 原理 (Gợi ý tự động)
    • zh 原则 (Gợi ý tự động)

    (?) principa

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog