Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo postiĝinto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
post//int/o
Cấu trúc dự đoán:
post//in/topost/i/ĝin/topost//i/n/to
Prononco per kanaoj:
ティッジン

Bản dịch

eo postiĝinta

Cấu trúc dự đoán:
post//int/apost//in/tapost/i/ĝin/ta
Prononco per kanaoj:
ティッジン

Bản dịch

eo postiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
post//i
Cấu trúc dự đoán:
post/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティッジ

Bản dịch

eo posto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
post/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo reverso (Nguồn: VES)
  • io posto

    Bản dịch

    • eo poŝto (Dịch ngược)
    • ja 郵便 (Gợi ý tự động)
    • ja 郵便事業 (Gợi ý tự động)
    • ja 駅馬車 (Gợi ý tự động)
    • en mail (Gợi ý tự động)
    • en post (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 邮车 (Gợi ý tự động)
    • zh 邮政 (Gợi ý tự động)

    (?) postiĝinto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog