Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo posteniĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
posten//i
Cấu trúc dự đoán:
posten/i/ĝipost/en//ipo/sten//i
Prononco per kanaoj:
ニーッジ

Bản dịch

eo posteno

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
posten/o
Cấu trúc dự đoán:
post/en/opo/sten/opost/e/no
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ofico (Nguồn: VES)
  • eo pozicio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io posteno

    Bản dịch

    • eo posteno (Dịch ngược)
    • ja 持ち場 (Gợi ý tự động)
    • ja 部署 (Gợi ý tự động)
    • ja 地位 (Gợi ý tự động)
    • ja 役職 (Gợi ý tự động)
    • ja ポスト (Gợi ý tự động)
    • en job (Gợi ý tự động)
    • en position (Gợi ý tự động)
    • en post (Gợi ý tự động)
    • zh 哨所 (Gợi ý tự động)
    • zh 岗位 (Gợi ý tự động)
    • zh 职位 (Gợi ý tự động)
    • zh 职守 (Gợi ý tự động)

    eo posteni

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    posten/i
    Cấu trúc dự đoán:
    post/en/ipo/sten/ipost/e/ni
    Prononco per kanaoj:
    テー

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3