Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo posteni

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
posten/i
Cấu trúc dự đoán:
post/en/ipo/sten/ipost/e/ni
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo posteno

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
posten/o
Cấu trúc dự đoán:
post/en/opo/sten/opost/e/no
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ofico (Nguồn: VES)
  • eo pozicio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io posteno

    Bản dịch

    • eo posteno (Dịch ngược)
    • ja 持ち場 (Gợi ý tự động)
    • ja 部署 (Gợi ý tự động)
    • ja 地位 (Gợi ý tự động)
    • ja 役職 (Gợi ý tự động)
    • ja ポスト (Gợi ý tự động)
    • en job (Gợi ý tự động)
    • en position (Gợi ý tự động)
    • en post (Gợi ý tự động)
    • zh 哨所 (Gợi ý tự động)
    • zh 岗位 (Gợi ý tự động)
    • zh 职位 (Gợi ý tự động)
    • zh 职守 (Gợi ý tự động)

    (?) posteni

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog