Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo pordego

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pord/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
pord/egopord/e/gopor/de/go
Prononco per kanaoj:
デー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo portalo (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    eo pordo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    pord/o
    Cấu trúc dự đoán:
    por/do
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo poterno (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io pordo

    Bản dịch

    • eo pordo (Dịch ngược)
    • ja 戸口 (Gợi ý tự động)
    • ja 入り口 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja ドア (Gợi ý tự động)
    • en door (Gợi ý tự động)
    • en gate (Gợi ý tự động)
    • en port (Gợi ý tự động)
    • zh 门户 (Gợi ý tự động)
    • zh 门口 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo porda

    Cấu trúc từ:
    pord/a
    Cấu trúc dự đoán:
    por/da
    Prononco per kanaoj:

    Ví dụ

  • eo porda numero (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) pordego

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog