Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo pokera

Cấu trúc dự đoán:
poker/apok/erapok/er/a
Prononco per kanaoj:
ケー

Ví dụ

  • eo pokera vizaĝo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo pokero

    Cấu trúc từ:
    poker/o
    Cấu trúc dự đoán:
    pok/er/opo/ker/opok/e/ro
    Prononco per kanaoj:
    ケー

    Bản dịch

    Ví dụ

    eo poka

    Cấu trúc từ:
    pok/a
    Prononco per kanaoj:
    ポー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo malmulta (Nguồn: Ssv)
  • tok poka

    o; Kroata: bòka (genitivo de bòk)
    prep; Kroata: bòka (genitivo de bòk)
    a; Kroata: bòka (genitivo de bòk)

    Bản dịch

    io poka

    Bản dịch

    tok poki

    o; Tokpisino: bokis (el angla: box)

    Bản dịch

    • eo ujo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo skatolo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo bovlo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo taso (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo glaso (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • ja 容器 (Gợi ý tự động)
    • ja 入れ物 (Gợi ý tự động)
    • en bin (Gợi ý tự động)
    • en container (Gợi ý tự động)
    • en box (Gợi ý tự động)
    • en vessel (Gợi ý tự động)
    • zh 盒子 (Gợi ý tự động)
    • ja 手箱 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja ケース (Gợi ý tự động)
    • io buxo (Gợi ý tự động)
    • io etuyo (Gợi ý tự động)
    • en can (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • ja 深皿 (Gợi ý tự động)
    • ja (わん) (Gợi ý tự động)
    • ja (どんぶり) (Gợi ý tự động)
    • ja ボウル (Gợi ý tự động)
    • en bowl (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • ja 茶碗 (Gợi ý tự động)
    • ja カップ (Gợi ý tự động)
    • ja 湯のみ (Gợi ý tự động)
    • ja 茶わん (Gợi ý tự động)
    • io taso (Gợi ý tự động)
    • en cup (Gợi ý tự động)
    • zh 杯子 (Gợi ý tự động)
    • zh 茶杯 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 天平盘 (Gợi ý tự động)
    • zh 秤盘 (Gợi ý tự động)
    • ja コップ (Gợi ý tự động)
    • ja グラス (Gợi ý tự động)
    • io glaso (Gợi ý tự động)
    • io kupo (Gợi ý tự động)
    • en glass (a vessel) (Gợi ý tự động)
    • zh 玻璃杯 (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3