Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo plumingo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plum/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
plum/in/goplu/min/goplum/i/n/go
Prononco per kanaoj:
ミン

Bản dịch

eo plumo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plum/o
Cấu trúc dự đoán:
plu/mo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo skribilo (en la senco de 'skribilo') (Nguồn: Ssv)
  • eo inkoskribilo (en la senco de 'skribilo') (Nguồn: Ssv)
  • eo inkoplumo (en la okazo de efektiva birdo-plumo uzata kiel skribilo) (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

  • eo lanugo (Nguồn: pejv)
  • eo ŝanĝi plumojn (Nguồn: ESPDIC)
  • io plumo

    Bản dịch

    • eo plumo (Dịch ngược)
    • ja 羽根 (Gợi ý tự động)
    • ja 羽毛 (Gợi ý tự động)
    • ja 鵞ペン (Gợi ý tự động)
    • ja 羽根ペン (Gợi ý tự động)
    • ja ペン (Gợi ý tự động)
    • ja ペン先 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en feather (Gợi ý tự động)
    • en pen (Gợi ý tự động)
    • en plume (Gợi ý tự động)
    • en quill (Gợi ý tự động)
    • zh 羽毛 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 钢笔 (Gợi ý tự động)
    • zh 钢笔尖 (Gợi ý tự động)

    eo pluma

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    plum/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo pluma dianto (Nguồn: pejv)
  • eo plumi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    plum/i
    Cấu trúc dự đoán:
    plu/mi
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) plumingo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog