Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
pli//o
Cấu trúc dự đoán:
pli/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
イーヂョ

eo pliiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pli//o
Cấu trúc dự đoán:
pli/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
イーヂョ

Bản dịch

eo pliiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pli//i
Cấu trúc dự đoán:
pli/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
イー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo plio

Cấu trúc từ:
pli/o
Prononco per kanaoj:

Từ đồng nghĩa

eo plia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pli/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) pliiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog