Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
plat/enplat/e/n
Prononco per kanaoj:
テン

eo platen/o

Từ chứa gốc "platen"

plateno

Cấu trúc từ:
platen/o
Cấu trúc dự đoán:
plat/en/oplat/e/noplat/e/n/o
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo platino (Nguồn: Ssv)
  • plateni

    eo plate

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    plat/e
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    en plate

    Pronunciation: /pleɪt/

    Bản dịch

    • eo kliŝaĵaro (Dịch ngược)
    • eo lameno (Dịch ngược)
    • eo plado (Dịch ngược)
    • eo plako (Dịch ngược)
    • eo plato (Dịch ngược)
    • eo telero (Dịch ngược)
    • ja 薄片 (Gợi ý tự động)
    • ja 薄板 (Gợi ý tự động)
    • ja 薄層 (Gợi ý tự động)
    • io lamo (Gợi ý tự động)
    • en lamina (Gợi ý tự động)
    • en layer (Gợi ý tự động)
    • zh 薄片 (Gợi ý tự động)
    • zh 薄板 (Gợi ý tự động)
    • ja 大皿 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 料理 (Gợi ý tự động)
    • io disho (Gợi ý tự động)
    • io plado (Gợi ý tự động)
    • en course (Gợi ý tự động)
    • en dish (Gợi ý tự động)
    • en platter (Gợi ý tự động)
    • en tray (Gợi ý tự động)
    • zh 大菜盘 (Gợi ý tự động)
    • zh 一道菜 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 感光板 (Gợi ý tự động)
    • ja 乾板 (Gợi ý tự động)
    • io plako (Gợi ý tự động)
    • ja プレート (Gợi ý tự động)
    • en board (Gợi ý tự động)
    • en sheet (Gợi ý tự động)
    • en slab (Gợi ý tự động)
    • ja 取り皿 (Gợi ý tự động)
    • ja 一品 (Gợi ý tự động)
    • ja 皿状のもの (Gợi ý tự động)
    • zh 盘、碟、盆 (Gợi ý tự động)
    • zh 盘状物 (Gợi ý tự động)

    eo plata

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    plat/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo ebena (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo plata brusto (Nguồn: pejv)
  • eo plata butono (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plata dosiero (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plata ekrano (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plata libro (Nguồn: pejv)
  • eo plata nomspaco (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plata panelo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plata teksto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plata telero (Nguồn: pejv)
  • eo plata/?

    Từ chứa gốc "plata"

    plata-rivero

    io plata

    Bản dịch

    (?) platen

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog