Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo planta

Cấu trúc dự đoán:
plant/aplan/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo planti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plant/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo planti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plant/i
Prononco per kanaoj:
ティ

eo planto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plant/o
Cấu trúc dự đoán:
plan/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo planto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plant/o
Cấu trúc dự đoán:
plan/to
Prononco per kanaoj:

io planto

Bản dịch

eo pli

Từ chứa gốc "pli"

pli

Cấu trúc từ:
pli
Prononco per kanaoj:
エスペラント語の「pli」は、「より」を意味します。
Eble vi serĉas: pli-

Bản dịch

pli-malpli

plia

pliaĵo

plie

pliigi

pliiĝi

pliiĝo

malpli

malpliigi

malpliiĝi

(?) planta

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog