Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo pirujo

Từ mục chính:
pir/o
Cấu trúc từ:
pir/uj/o
Cấu trúc dự đoán:
pir/u/jopi/ru/jopir/u/j/o
Prononco per kanaoj:
ルー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo pirarbo (Nguồn: VES)
  • eo piro

    Từ mục chính:
    pir/o
    Cấu trúc từ:
    pir/o
    Cấu trúc dự đoán:
    pi/ro
    Prononco per kanaoj:
    ピー

    Bản dịch

    io piro

    Bản dịch

    • eo piro (Dịch ngược)
    • la Pyrus communis (Gợi ý tự động)
    • ja ナシ (Gợi ý tự động)
    • ja 洋ナシ (Gợi ý tự động)
    • en pear (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) pirujo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog