Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo pentigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pent/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
pen/tig/i
Prononco per kanaoj:
ペンティー

Bản dịch

eo pento

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pent/o
Cấu trúc dự đoán:
pen/to
Prononco per kanaoj:
ペン

Bản dịch

io pento

Bản dịch

  • eo deklivo (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 斜面 (Gợi ý tự động)
  • ja 傾斜 (Gợi ý tự động)
  • io rampo (Gợi ý tự động)
  • io taluso (Gợi ý tự động)
  • en declivity (Gợi ý tự động)
  • en gradient (Gợi ý tự động)
  • en hillside (Gợi ý tự động)
  • en side (Gợi ý tự động)
  • en slant (Gợi ý tự động)
  • en slope (Gợi ý tự động)
  • en incline (Gợi ý tự động)
  • en backslash (Gợi ý tự động)
  • zh 斜面 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

eo penta

Cấu trúc từ:
pent/a
Cấu trúc dự đoán:
pen/ta
Prononco per kanaoj:
ペン

Bản dịch

eo penti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pent/i
Prononco per kanaoj:
ペンティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo pentofari (Nguồn: VES)
  • eo antricii (Nguồn: VES)
  • eo bedaŭri (Nguồn: VES)
  • eo kontricii (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo penti pri (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) pentigi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog