Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo peceto

Từ mục chính:
pec/o
Cấu trúc từ:
pec/et/o
Cấu trúc dự đoán:
pec/e/to
Prononco per kanaoj:
ツェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo klipo (parolante pri film-arto) (Nguồn: Ssv)
  • eo elemento (Nguồn: VES)
  • eo ero (Nguồn: VES)
  • eo fragmento (Nguồn: VES)
  • eo granulo (Nguồn: VES)
  • eo peco

    Từ mục chính:
    pec/o
    Cấu trúc từ:
    pec/o
    Prononco per kanaoj:
    ペーツォ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo parto (Nguồn: VES)
  • eo ekzemplero (Nguồn: VES)
  • eo bloko (Nguồn: VES)
  • eo aĵo (Nguồn: VES)
  • eo objekto (Nguồn: VES)
  • eo ŝirpeco (Nguồn: VES)
  • eo ŝiraĵo (Nguồn: VES)
  • eo rompopeco (Nguồn: VES)
  • eo ruinero (Nguồn: VES)
  • eo ĉifono (Nguồn: VES)
  • eo detalo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo peco da papero (Nguồn: 开放)
  • eo peco da (Nguồn: pejv)
  • eo peco post peco (Nguồn: ESPDIC)
  • io peco

    Bản dịch

    • eo peco (Dịch ngược)
    • ja 一片 (Gợi ý tự động)
    • ja 一切れ (Gợi ý tự động)
    • ja 一つ (Gợi ý tự động)
    • ja 破片 (Gợi ý tự động)
    • ja 断片 (Gợi ý tự động)
    • ja 部品 (Gợi ý tự động)
    • ja 一部分 (Gợi ý tự động)
    • ja 一品 (Gợi ý tự động)
    • ja 作品 (Gợi ý tự động)
    • io spano (Gợi ý tự động)
    • en bit (Gợi ý tự động)
    • en lump (Gợi ý tự động)
    • en piece (Gợi ý tự động)
    • en shred (Gợi ý tự động)
    • en chunk (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) peceto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog