Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo paniki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
panik/i
Cấu trúc dự đoán:
pan/ik/i
Prononco per kanaoj:
ニー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo paniko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
panik/o
Cấu trúc dự đoán:
pan/ik/opan/i/ko
Prononco per kanaoj:
ニー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io paniko

Bản dịch

eo panika

Cấu trúc dự đoán:
panik/apan/ik/a
Prononco per kanaoj:
ニー

Bản dịch

Ví dụ

io panika

Bản dịch

(?) paniki

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog