Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo palisaro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
palis/ar/o
Cấu trúc dự đoán:
palis/a/ropal/is/ar/opal/is/a/ro
Prononco per kanaoj:
パリサー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo balustrado (Nguồn: VES)
  • eo paliso

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    palis/o
    Cấu trúc dự đoán:
    pal/is/opal/i/so
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fosto (Nguồn: VES)
  • eo stango (Nguồn: VES)
  • eo branĉostango (Nguồn: VES)
  • eo bastono (Nguồn: VES)
  • eo klabo (Nguồn: VES)
  • io paliso

    Bản dịch

    • eo paliso (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 棒杭 (Gợi ý tự động)
    • ja 支柱 (Gợi ý tự động)
    • en post (Gợi ý tự động)
    • en stake (Gợi ý tự động)
    • en pile (Gợi ý tự động)
    • en support (Gợi ý tự động)
    • en stick (Gợi ý tự động)
    • zh 木桩 (Gợi ý tự động)
    • zh 木橛 (Gợi ý tự động)

    tok palisa

    o; Kroata: pàlica

    Bản dịch

    • eo longa kaj ĉefe malmola objekto (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo ekz. stango (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo bastono (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo branĉo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo vergo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (つえ) (Gợi ý tự động)
    • io bastono (Gợi ý tự động)
    • en baton (Gợi ý tự động)
    • en cane (Gợi ý tự động)
    • en staff (Gợi ý tự động)
    • en stick (Gợi ý tự động)
    • en rod (Gợi ý tự động)
    • en bar (Gợi ý tự động)
    • zh 拐杖 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 指挥棒 (Gợi ý tự động)
    • zh 权杖 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 枝分かれ (Gợi ý tự động)
    • ja 支流 (Gợi ý tự động)
    • ja 支線 (Gợi ý tự động)
    • ja 部門 (Gợi ý tự động)
    • io brancho (Gợi ý tự động)
    • en bough (Gợi ý tự động)
    • en branch (Gợi ý tự động)
    • zh 树枝 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 分支 (Gợi ý tự động)
    • ja 細枝 (長くしなやかな) (Gợi ý tự động)
    • ja むち (刑罰用の)(笞) (Gợi ý tự động)
    • ja 細い棒 (Gợi ý tự động)
    • ja (さお) (Gợi ý tự động)
    • io vergo (Gợi ý tự động)
    • en switch (Gợi ý tự động)
    • en wand (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 鞭子 (Gợi ý tự động)
    • zh 枝条 (Gợi ý tự động)
    • zh 小树枝 (Gợi ý tự động)
    • zh 细长小棒 (Gợi ý tự động)

    (?) palisaro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog