Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
paĝ/o
Prononco per kanaoj:
ッジョ

eo paĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
paĝ/o
Prononco per kanaoj:
ッジョ

Bản dịch

Ví dụ

eo paĝa

Cấu trúc dự đoán:
paĝ/a
Prononco per kanaoj:
ッジャ

Bản dịch

Ví dụ

eo paĝi/o

Từ chứa gốc "paĝi"

paĝio

Cấu trúc từ:
paĝi/o
Cấu trúc dự đoán:
paĝ/iopaĝ/i/o
Prononco per kanaoj:
ッジー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) paĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog