Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ostrejo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ostr/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
ostr/e/joost/re/joos/tre/jo
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

eo ostro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ostr/o
Cấu trúc dự đoán:
ost/roos/tro
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io ostro

Bản dịch

  • eo ostro (Dịch ngược)
  • la Ostrea (Gợi ý tự động)
  • ja カキ (Gợi ý tự động)
  • ja イタボガキ (Gợi ý tự động)
  • en oyster (Gợi ý tự động)
  • zh 牡蛎 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) ostrejo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog