Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ornamaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ornam//o
Cấu trúc dự đoán:
ornam/a/ĵoor/n/am//oor/n/am/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
マージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ornamento (Nguồn: Ssv)
  • eo ornami

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ornam/i
    Cấu trúc dự đoán:
    or/n/am/ior/n/a/mi
    Prononco per kanaoj:
    ナー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo beligi (Nguồn: VES)
  • eo plibeligi (Nguồn: VES)
  • eo garni (Nguồn: VES)
  • eo dekori (Nguồn: VES)
  • eo dekoracii (Nguồn: VES)
  • eo ornamo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ornam/o
    Cấu trúc dự đoán:
    or/n/am/oor/n/a/mo
    Prononco per kanaoj:
    ナー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo dekoracio (se ne temas pri teatra dekoracio) (Nguồn: Ssv)
  • eo ornama

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ornam/a
    Cấu trúc dự đoán:
    or/n/am/a
    Prononco per kanaoj:
    ナー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo ornama brasiko (葉牡丹) (Nguồn: pejv)
  • (?) ornamaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog