Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
orgi/i
Prononco per kanaoj:
ギー

eo orgii

Cấu trúc dự đoán:
orgi/i
Prononco per kanaoj:
ギー

Từ đồng nghĩa

  • eo diboĉi (Nguồn: VES)
  • eo orgio

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    orgi/o
    Prononco per kanaoj:
    ギー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo diboĉo (Nguồn: VES)
  • eo bakĥanalio (Nguồn: VES)
  • io orgio

    Bản dịch

    eo orgia

    Cấu trúc dự đoán:
    orgi/a
    Prononco per kanaoj:
    ギー

    Bản dịch

    (?) orgii

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog