Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ondiĝo

Từ mục chính:
ond/o
Cấu trúc từ:
ond//o
Cấu trúc dự đoán:
ond/i/ĝoon/di/ĝoo/n/di/ĝo
Prononco per kanaoj:
オンディッジョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo hulo (Nguồn: VES)
  • eo ondiĝi

    Từ mục chính:
    ond/o
    Cấu trúc từ:
    ond//i
    Cấu trúc dự đoán:
    ond/i/ĝion/di/ĝio/n/di/ĝi
    Prononco per kanaoj:
    オンディッジ

    Bản dịch

    eo ondo

    Từ mục chính:
    ond/o
    Cấu trúc từ:
    ond/o
    Cấu trúc dự đoán:
    on/doo/n/do
    Prononco per kanaoj:
    オン

    Bản dịch

    Ví dụ

    io ondo

    Bản dịch

    • eo ondo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 波状のもの (Gợi ý tự động)
    • ja うねり (Gợi ý tự động)
    • en wave (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 波浪 (Gợi ý tự động)
    • zh 浪潮 (Gợi ý tự động)

    eo onda

    Từ mục chính:
    ond/o
    Cấu trúc từ:
    ond/a
    Cấu trúc dự đoán:
    on/dao/n/da
    Prononco per kanaoj:
    オン

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo onda lado (Nguồn: ESPDIC)
  • eo ondi

    Từ mục chính:
    ond/o
    Cấu trúc từ:
    ond/i
    Cấu trúc dự đoán:
    on/dio/n/di
    Prononco per kanaoj:
    オンディ

    Bản dịch

    (?) ondiĝo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog