Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo obeema

Từ mục chính:
obe/i
Cấu trúc từ:
obe/em/a
Cấu trúc dự đoán:
ob/e/em/a
Prononco per kanaoj:
オベエー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo brava (en la senco de obeema, trankvila) (Nguồn: Ssv)
  • eo humila (Nguồn: VES)
  • eo obeemo

    Cấu trúc dự đoán:
    obe/em/oobe/e/moob/e/em/o
    Prononco per kanaoj:
    オベエー

    Bản dịch

    eo obei

    Từ mục chính:
    obe/i
    Cấu trúc từ:
    obe/i
    Cấu trúc dự đoán:
    ob/e/i
    Prononco per kanaoj:
    ベー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo cedi (Nguồn: VES)
  • eo sekvi (Nguồn: VES)
  • eo obeo

    Từ mục chính:
    obe/i
    Cấu trúc từ:
    obe/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ob/e/o
    Prononco per kanaoj:
    ベー

    Bản dịch

    eo obea

    Cấu trúc dự đoán:
    obe/aob/e/a
    Prononco per kanaoj:
    ベー

    Bản dịch

    (?) obeema

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog