Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo nuba

Từ mục chính:
nub/o
Cấu trúc từ:
nub/a
Cấu trúc dự đoán:
nu/ban/u/ba
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo nuba komputado (Nguồn: ESPDIC)
  • eo nubi/?

    Từ chứa gốc "nubi"

    Nubio

    nubio

    eo nubo

    Từ mục chính:
    nub/o
    Cấu trúc từ:
    nub/o
    Cấu trúc dự đoán:
    nu/bon/u/bo
    Prononco per kanaoj:
    ヌー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo cindra nubo (火山の) (Nguồn: pejv)
  • eo griza nubo (Nguồn: pejv)
  • io nubo

    Bản dịch

    • eo nubo (Dịch ngược)
    • ja 雲状のもの (Gợi ý tự động)
    • ja 暗雲 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en cloud (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) nuba

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog