Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
nimeg/o
Prononco per kanaoj:
メー

eo Nimego

Cấu trúc từ:
nimeg/o
Prononco per kanaoj:
メー

Bản dịch

tok nimi

o; Finna: nimi

Bản dịch

  • eo vorto (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • eo nomo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 単語 (Gợi ý tự động)
  • ja 言葉 (Gợi ý tự động)
  • ja 約束 (Gợi ý tự động)
  • io vorto (Gợi ý tự động)
  • en word (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh 单字 (Gợi ý tự động)
  • zh 单词 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • ja 名前 (Gợi ý tự động)
  • ja 名称 (Gợi ý tự động)
  • en name (Gợi ý tự động)
  • en appellation (Gợi ý tự động)
  • en denomination (Gợi ý tự động)
  • en noun (Gợi ý tự động)
  • en identifier (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh 名字 (Gợi ý tự động)

(?) nimego

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog