Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo nestulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
nest/ul/o
Cấu trúc dự đoán:
nest/u/lon/est/ul/on/est/u/lo
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

eo nesto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
nest/o
Cấu trúc dự đoán:
n/est/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo hejmo (Nguồn: VES)
  • eo rifuĝejo (Nguồn: VES)
  • io nesto

    Bản dịch

    • eo nesto (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja すみか (Gợi ý tự động)
    • ja ねぐら (Gợi ý tự động)
    • en nest (Gợi ý tự động)
    • en den (Gợi ý tự động)
    • en lair (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo nesti

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    nest/i
    Cấu trúc dự đoán:
    n/est/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    (?) nestulo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog