Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo muldilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
muld/il/o
Cấu trúc dự đoán:
mul/dil/omuld/i/lomul/di/lo
Prononco per kanaoj:
ディー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo matrico (Nguồn: VES)
  • eo modelilo (Nguồn: VES)
  • eo muldi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    muld/i
    Cấu trúc dự đoán:
    mul/di
    Prononco per kanaoj:
    ディ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fandi (Nguồn: VES)
  • eo muldo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    muld/o
    Cấu trúc dự đoán:
    mul/do
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) muldilo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog