Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo mulato

Cấu trúc từ:
mulat/o
Cấu trúc dự đoán:
mula/tomul/at/omu/lat/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

  • eo mestizo (Nguồn: pejv)
  • io mulato

    Bản dịch

    eo mulo

    Từ mục chính:
    mul/o
    Cấu trúc từ:
    mul/o
    Cấu trúc dự đoán:
    mu/lo
    Prononco per kanaoj:
    ムー

    Bản dịch

    io mulo

    Bản dịch

    • eo mulo (Dịch ngược)
    • ja ラバ (Gợi ý tự động)
    • en mule (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 骡子 (Gợi ý tự động)

    eo mula/?

    Từ chứa gốc "mula"

    mulao

    (?) mulato

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog