Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo mukaĵo

Từ mục chính:
muk/o
Cấu trúc từ:
muk//o
Cấu trúc dự đoán:
muk/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
カージョ

Bản dịch

Ví dụ

  • eo sputaĵo (Nguồn: pejv)
  • eo muko

    Từ mục chính:
    muk/o
    Cấu trúc từ:
    muk/o
    Cấu trúc dự đoán:
    mu/ko
    Prononco per kanaoj:
    ムー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo bavo (en difinitaj bestaj kuntekstoj) (Nguồn: Ssv)
  • eo pituito (Nguồn: VES)
  • eo salivo (Nguồn: VES)
  • io muko

    Bản dịch

    • eo muko (Dịch ngược)
    • ja 粘液 (Gợi ý tự động)
    • en mucus (Gợi ý tự động)
    • en phlegm (Gợi ý tự động)
    • zh 黏液 (Gợi ý tự động)

    eo muka

    Cấu trúc dự đoán:
    muk/a
    Prononco per kanaoj:
    ムー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo pituitaria (Nguồn: VES)
  • (?) mukaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog