Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
mon/o/n
Cấu trúc dự đoán:
mon/onmo/no/nmo/n/on
Prononco per kanaoj:
モーノン

eo monon

Cấu trúc từ:
mon/o/n
Cấu trúc dự đoán:
mon/onmo/no/nmo/n/on
Prononco per kanaoj:
モーノン

Ví dụ

eo mono

Từ mục chính:
mon/o
Cấu trúc từ:
mon/o
Cấu trúc dự đoán:
mo/nomo/n/o
Prononco per kanaoj:
モー
エスペラント語の「mono」は、「お金」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

en mono

Bản dịch

eo mono-

Cấu trúc dự đoán:
mon/o/-mo/no/-mo/n/o/-
Prononco per kanaoj:
モーノ -

Từ đồng nghĩa

eo mona

Từ mục chính:
mon/o
Cấu trúc từ:
mon/a
Cấu trúc dự đoán:
mo/n/a
Prononco per kanaoj:
モー

Bản dịch

Ví dụ

(?) monon

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog